🔍 Search: HOẠN QUAN
🌟 HOẠN QUAN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
환관
(宦官)
Danh từ
-
1
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
1 HOẠN QUAN: Nam giới bị khiếm khuyết bộ phận sinh dục, được dùng vào việc hầu hạ hoàng đế trong cung điện thời xưa.
-
1
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
-
내시
(內侍)
Danh từ
-
1
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
1 NỘI THỊ, HOẠN QUAN, QUAN HOẠN, THÁI GIÁM: Người đàn ông bị thiến có nhiệm vụ hầu hạ và chăm sóc vua trong cung vào thời xưa.
-
1
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.